Campillo de Azaba
Thủ phủ | Campillo de Azaba |
---|---|
Mã bưu chính | 37550 |
Độ cao | 660 m (2,170 ft) |
• Tổng cộng | 205 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | campillejos |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,88/km2 (2,040/mi2) |
• Đất liền | 26,03 km2 (1,005 mi2) |